Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性形質
せいけいしつ
sexual characteristic
優性形質 ゆうせいけいしつ
đặc tính trội
劣性形質 れっせいけいしつ
recessive trait, recessive character
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
形質 けいしつ
hình thành và thiên nhiên
劣性遺伝形質 れっせいいでんけいしつ
đặc tính thoái hóa
性質 せいしつ
tính chất.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
筋形質 きんけいしつ
cơ tương
「TÍNH HÌNH CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích