Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不均質性 ふきんしつせい
tính không đồng nhất
均質 きんしつ
đồng nhất; đồng đều; thuần nhất; bình bình
不均質 ふきんしつ
(của) chất lượng không phẳng; heterogenous
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
性質 せいしつ
tính chất.
平均品質 へいきんひんしつ
phẩm chất bình quân
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
間質性 かんしつせい
tính xen kẽ