Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
かっ飛ばす かっとばす
đánh ( bóng) mạnh bay xa
蹴っ飛ばす けっとばす
Đá tung, đá văng, đá mạnh
ぶっ飛ばす ぶっとばす
tấn công , đánh
吹っ飛ばす ふっとばす
thổi bay thứ gì đó
飛ばす とばす
bắn; phóng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.