活動写真
かつどうしゃしん「HOẠT ĐỘNG TẢ CHÂN」
☆ Danh từ
Phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê

かつどうしゃしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつどうしゃしん
活動写真
かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh
かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh
Các từ liên quan tới かつどうしゃしん
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rau, quan hệ, buôn bán; đổi chác, bán rong, xe ba gác, xe tải, chở bằng xe ba gác, chở bằng xe tải, chở bằng toa chở hàng
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong
cơ giới hoá
earth and sand
người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.