Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統括者
とうかつしゃ
Giám sát viên
統轄者
giám thị
người giám sát
しゃかつ
đinh chốt trục xe; chốt sắt hình S
かいとうしゃ
trả lời, đáp lại, ở địa vị người bị cáo
かつぼうしゃ
lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
かつどうしゃ
nhà hoạt động xã hội, nhà hoạt động chính trị
ぴしゃりと打つ ぴしゃりとうつ
bọp.
びしゃりと打つ びしゃりとうつ
bẹt.
とこうしゃ
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), hành khách; để chở hành khách
かつどうしゃしん
phim xi nê, rạp chiếu bóng, ngành phim ảnh; nghệ thuật phim xi nê
「THỐNG QUÁT GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích