洞察力
Sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
Sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt

どうさつりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうさつりょく
洞察力
どうさつりょく
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật
どうさつりょく
sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật
Các từ liên quan tới どうさつりょく
nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng
sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do, lý, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự quan trọng, xét đến, tính đến; vì lẽ, để đền bù, để đền ơn, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
phép chữa vi lượng đồng cân
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
nhịp điệu, sự nhịp nhàng
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
sự rộng lượng, sự khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng, tính rộng rãi, tính hào phóng
sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy