重立つ
おもだつ「TRỌNG LẬP」
Chính; người đứng đầu; quan trọng; nổi bật; nổi bật

重立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重立つ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
重立った おもだった
chính; người đứng đầu; quan trọng; nổi bật; nổi bật
かつ重 かつじゅう カツじゅう
cơm với thịt heo cốt lết chiên xù, trứng, rau củ, và gia vị ở trên
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.