ていうか
ていうか
☆ Cụm từ
Nói vậy chứ

ていうか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ていうか
ってゆうか っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
or rather (say), or better (say), or perhaps I should say, or, how should I put it,..., I mean
việc tề gia nội trợ
thầy thuốc gia đình
kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
người trong gia đình
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
使いかって つかいかって
giảm nhẹ (của) sự sử dụng; tiện lợi cho người dùng
serene as the sky and the sea