Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
となると
where... is concerned, when it comes to..., if it comes to....
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
仇となる あだとなる
gây hại
土となる つちとなる
chết
カッとなる かっとなる
bùng lên, bay vào một cơn thịnh nộ
徒となる あだとなる
Good intentions can backfire
歴史となること れきしとなること
một sự kiện làm lịch sử
Đăng nhập để xem giải thích