となると
☆ Cụm từ
Where... is concerned, when it comes to..., if it comes to..., as far as... is concerned

となると được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới となると
いざとなったら いざとなれば いざとなると
Thực sự đến lúc quan trọng thì...
tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một thời gian dài, tuổi già sung sướng, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, look
if we make..., if we take..., if we assume...
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
大人となる おとなとなる
khôn lớn.
仇となる あだとなる
gây hại
土となる つちとなる
chết
カッとなる かっとなる
bùng lên, bay vào một cơn thịnh nộ