かどうか
☆ Cụm từ
Whether or not (in phrases like "I don't know whether or not I can come")

かどうか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かどうか
quản bào; tế bào ống
仮道管 かどうかん かりどうかん
phần tử mạch hay thành viên mạch (ở thực vật có mạch)
どうかしたのか どうかしたのですか どうかしたんですか
is something up?, is something wrong?
rầm rập
xin vui lòng, có thể
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
thân (cây, cột, người, thú), hòm, rương; va li, trunk, line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose, rửa