もどかしい
もどかしい
☆ Adj-i
Bực tức, khó chịu, tức điên

Từ đồng nghĩa của もどかしい
adjective
もどかしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もどかしい
sự điều hướng lại
cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa
fretfully, impatiently
子どもらしい こどもらしい
như trẻ con
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
買い戻し かいもどし
sự mua lại; sự chuộc lại; mua lại; chuộc lại
flustered, flurried, stuttering (e.g. an apology)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.