かどで
Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát

かどで được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かどで
かどで
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng
門出
かどで しゅと
ngưỡng cửa cuộc đời