どでかい
☆ Adj-i
Siêu to; to đùng
どでかい
ケーキ
を
買
ってきたよ!
Tớ đã mua một cái bánh siêu to luôn đó!

どでかい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どでかい
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát
cứng đầu cứng cổ, khó bảo, khó uốn nắn, khó làm, khó chữa
lump of earth
rầm rập
泥土 でいど
bùn đất
土堤 どでい
đê đất
どか食い どかぐい
sự ăn quá nhiều
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm