Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざわざわ
lao xao; rì rào; xào xạc
かるわざ
thuật leo dây, thuật nhào lộn
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.
長脇差 ながわかざし
kiếm wakizashi dài
花沢 はなざわ
Đầm hoa
投げ技 なげわざ
kỹ thuật ném
投技 なげわざ
Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo).
投げ業 なげわざ
Kỹ thuật ném.