投技
なげわざ「ĐẦU KĨ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo).

投技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投技
投げ技 なげわざ
kỹ thuật ném
投擲競技 とうてききょうぎ
(thể dục, thể thao) các môn ném (ném dĩa, ném lao...)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技 わざ ぎ
kỹ năng; kỹ thuật
投 とう
counter for pitches