品薄株
しなうすかぶ「PHẨM BẠC CHU」
Cổ phiếu khan hiếm
Cổ phiếu ít
品薄株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品薄株
品薄 しなうす
sự thiếu hàng trong kho; sự khan hiếm hàng hóa
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn