金蚊
かなぶん カナブン「KIM VĂN」
☆ Danh từ
Bọ cánh cứng

かなぶん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かなぶん
仮名文学 かなぶんがく
kana literature, works written in kana in the Heian period
phụ vào, phụ thêm, thêm vào, sáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)/'æneks/, phần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái
girls kabuki
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
なんぶら なんぶら
Nước mắm
to; to đùng; lụng thụng.
aqueous iron rust