Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かなやす慶行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
安らかな やすらかな
êm thắm.
中休み なかやすみ
tạm nghỉ
鮮やかな飛行振り あざやかなひこうふり
lái máy bay điêu luyện
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon