賄う
まかなう「HỐI」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Chịu chi trả
_
歳以上
を
対象
に
医療費
の_%を
賄
う
Chịu chi trả _% phí điều trị cho những đối tượng từ _tuổi trở lên .

Bảng chia động từ của 賄う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賄う/まかなうう |
Quá khứ (た) | 賄った |
Phủ định (未然) | 賄わない |
Lịch sự (丁寧) | 賄います |
te (て) | 賄って |
Khả năng (可能) | 賄える |
Thụ động (受身) | 賄われる |
Sai khiến (使役) | 賄わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賄う |
Điều kiện (条件) | 賄えば |
Mệnh lệnh (命令) | 賄え |
Ý chí (意向) | 賄おう |
Cấm chỉ(禁止) | 賄うな |