理にかなう
りにかなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Sự hiểu rõ, nắm vững việc mình làm

Bảng chia động từ của 理にかなう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理にかなう/りにかなうう |
Quá khứ (た) | 理にかなった |
Phủ định (未然) | 理にかなわない |
Lịch sự (丁寧) | 理にかないます |
te (て) | 理にかなって |
Khả năng (可能) | 理にかなえる |
Thụ động (受身) | 理にかなわれる |
Sai khiến (使役) | 理にかなわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理にかなう |
Điều kiện (条件) | 理にかなえば |
Mệnh lệnh (命令) | 理にかなえ |
Ý chí (意向) | 理にかなおう |
Cấm chỉ(禁止) | 理にかなうな |
理にかなう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理にかなう
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
道理に適う どうりにかなう
phù hợp với đạo lý, hợp lý lẽ