かにせいうん
Crab Nebula

かにせいうん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かにせいうん
かにせいうん
Crab Nebula
蟹星雲
かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
Các từ liên quan tới かにせいうん
trước đây, thuở xưa
kẻ bắt cóc
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
kainic acid
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
học sinh đại học năm thứ nhất,người mới bắt đầu,người mới vào nghề,cho học sinh đại học năm thứ nhất
mất liên lạc; cúp điện