ゆうかいはんにん
Kẻ bắt cóc
Người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi

ゆうかいはんにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうかいはんにん
ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc
誘拐犯人
ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc
ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc
誘拐犯人
ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc