Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かしめ かしめ
kết nối đinh tán
恨めし気に うらめしげに
quở trách, mắng mỏ, khiển trách
始めに はじめに
đầu tiên
早めに はやめに
sớm một chút
斜めに ななめに
theo đường chéo; chéo
長めに ながめに
lâu; dài
初めに はじめに
ban sơ
めかし屋 めかしや
Người ăn mặc thời trang