金
きん かね かな「KIM」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Tiền; vàng
金購入
Mua vàng
母
は
私
に
金
の
指輪
をくれた
Mẹ tôi tặng cho tôi một chiếc nhẫn vàng
沈黙
は
金
Sự im lặng là vàng .

Từ đồng nghĩa của 金
noun
かね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かね
金
きん かね かな
tiền
鐘
かね
chuông.
矩
く かね
quadrature
鉦
かね しょう
cái chuông