かねぐら
Chạn, tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
(thể dục, thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ, xây thành vòm, xây cuốn, che phủ bằng vòm, cuốn thành vòm
Kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, kho, thủ tướng, uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ

かねぐら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かねぐら
かねぐら
chạn, tủ sắt, két bạc.
金蔵
かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
Các từ liên quan tới かねぐら
塒 ねぐら とぐろ
(đọc là ねぐら) tổ, ổ (của chim); chỗ ngủ, tổ ấm (của người)
đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc, sạm màu đồng thiếc
rung bần bật; lắc lư mạnh
神楽 かぐら
âm nhạc và vũ điệu Shinto cổ xưa
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
金繰り かねぐり
cấp vốn; tăng thêm vốn
một thời gian nào đó; một lúc nào đó.
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)