からかね
Đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc, sạm màu đồng thiếc

からかね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からかね
からかね
đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc
唐金
からかね
đồng thiếc
Các từ liên quan tới からかね
một thời gian nào đó; một lúc nào đó.
hoàn toàn, trở đi trở lại
chạn, tủ sắt, két bạc, an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt, bình an vô sự
根から ねから
since the beginning, natural-born (salesman, etc.)
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
thường, hay, luôn, năng
根っから ねっから
hoàn toàn, trở đi trở lại
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ