Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かねつき
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước.
加熱器
thiết bị đốt nóng
過熱器
nồi đun quá sôi
鐘撞
reo (của) một cái chuông
かねつきどう
tháp chuông, bat
加熱機器 かねつきき
thiết bị giữ nhiệt
鐘撞堂 かねつきどう
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
Đăng nhập để xem giải thích