かねつき
Bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục

かねつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かねつき
かねつき
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước.
加熱器
かねつき
thiết bị đốt nóng
過熱器
かねつき
nồi đun quá sôi
鐘撞
かねつき
reo (của) một cái chuông