Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かねつ
sự đốt nóng, sự đun nóng
火熱
かねつ ひねつ
nóng lên
加熱
加熱ボックス
hộp giữ nhiệt
過熱
sự tăng nhiệt
兼ねる
かねる
gồm có
見かねる みかねる
không thể nhìn
出来かねる できかねる
không thể làm được, một việc khó làm
致しかねる いたしかねる
không thể làm được, tìm một việc khó làm
堪えかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
見るに見かねる みるにみかねる
không thể thờ ơ
つかぬ事 つかぬこと
câu hỏi đột ngột
届かぬ願い とどかぬねがい
ước nguyện chưa thành; mong ước chưa toại nguyện.
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
Đăng nhập để xem giải thích