かねをはらう
Pay money

かねをはらう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かねをはらう
お金を払う おかねをはらう
trả tiền.
お金を支払う おかねをしはらう
trả tiền.
根から葉から ねからはから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
上前をはねる うわまえをはねる
nhận hoa hồng
熱を測る ねつをはかる
đo nhiệt độ cơ thể
根っから葉っから ねっからはっから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
根を張る ねをはる
bén rễ.
đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc, sạm màu đồng thiếc