かまたき
Người đốt lò
Đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò
かまたき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かまたき
かまたき
người đốt lò
罐焚き
かまたき
người đốt lò
Các từ liên quan tới かまたき
掻玉 かきたま
egg soup
高捲き たかまき
việc đi đường vòng; việc đi vòng (để tránh đi đường khó, nguy hiểm)
tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
due north
sự nháy mắt, nháy mắt, khonh khắc, giấc ngủ ngắn, nháy mắt ra hiệu, lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao), nháy, chớp, nhấp nháy, biểu lộ bằng cái nháy mắt, nhắm mắt làm ng
高蒔絵 たかまきえ
sơn mài chạm khắc nổi
煮炊釜 にたきかま
nồi nấu
環化 かんか たまきか
cyclization