Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かめそば
お亀蕎麦 おかめそば
Tên một món ăn (mì soba trong súp có lát cá luộc, nấm đông cô, rau xanh, rong biển, v.v.) tạo hình khuôn mặt
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
そば飯 そばめし
cơm xào mì soba
側める そばめる
quay sang một bên, nhìn sang hướng khác
khóc thổn thức; khóc nức nở.
tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời
出歯亀 でばかめ でばがめ
Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch.
三十日蕎麦 みそかそば
soba eaten at the end of the month (esp. at the end of the year)