Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
出歯 でば
răng vẩu; răng hô.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
出っ歯 でっぱ
出歯る でばる
to behave perversely, to (sexually) assault a woman
出歯鼠 でばねずみ デバネズミ
chuột chũi châu Phi
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.