きめ細か
Tỉ mỉ, siêng năng, chi tiết
Trơn tru

きめこまか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きめこまか
きめ細か
きめこまか きめごまか
trơn tru
きめこまか
sự dệt, lối dệt, vải.
Các từ liên quan tới きめこまか
きめ細かい きめこまかい
trơn tru
(トポロジーで集合が)よりきめ細かい (トポロジーでしゅーごーが)よりきめこまかい
mịn hơn
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
小まめ こまめ
chăm sóc, làm việc tốt
young tortoise
chai, chỗ đau, tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngô, bắp, nghĩa Mỹ), rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, bushel, muối bằng muối hột, muối, nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng