Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かもめんたる
かもめーる かもメール
summer greeting cards containing a lottery ticket, sold every year starting in June
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
hải âu.
堅める かためる
cứng lại, rắn lại
高める たかめる
cất nhắc
固める かためる
củng cố; làm chắc
揉める もめる
tranh cãi, xích mích
気がもめる きがもめる
cảm thấy lo lắng, cảm thấy khó chịu