揉む
もむ「NHU」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Lo lắng
〜に
関
してかなり
気
をもむ
Quá lo lắng về~
Xát; cọ xát; chà xát; mát xa
脚
をもむ
Mát xa chân
傷
を
塩
でもむ。
Xát muối vào vết thương

Từ đồng nghĩa của 揉む
verb
Bảng chia động từ của 揉む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 揉む/もむむ |
Quá khứ (た) | 揉んだ |
Phủ định (未然) | 揉まない |
Lịch sự (丁寧) | 揉みます |
te (て) | 揉んで |
Khả năng (可能) | 揉める |
Thụ động (受身) | 揉まれる |
Sai khiến (使役) | 揉ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 揉む |
Điều kiện (条件) | 揉めば |
Mệnh lệnh (命令) | 揉め |
Ý chí (意向) | 揉もう |
Cấm chỉ(禁止) | 揉むな |
揉める được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 揉める
揉む
もむ
lo lắng
揉める
もめる
tranh cãi, xích mích
Các từ liên quan tới 揉める
気を揉む きをもむ
lo lắng, phiền muộn
揉め もめ
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau
揉め事 もめごと
cãi nhau; sự lo lắng; tranh cãi; sự mâu thuẫn; sự va chạm; sự tranh chấp(giữa nhiều người)
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
揉み込む もみこむ
ngấm gia vị
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau; ma sát (giữa những người)
内輪揉め うちわもめ
bất đồng nội bộ; mâu thuẫn trong gia đình
錐揉み きりもみ
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn