木管
もっかん「MỘC QUẢN」
☆ Danh từ
Ống làm bằng gỗ
Ống cuộn chỉ trên máy kéo sợi
Viết tắt của "木管楽器: nhạc cụ hơi bằng gỗ

Từ đồng nghĩa của 木管
noun
もっかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もっかん
木管
もっかん
ống làm bằng gỗ
木簡
もっかん もくかん
thanh gỗ để viết chữ từ ngày xưa thay cho giấy
もっかん
các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc, người chơi các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ trong một ban nhạc
Các từ liên quan tới もっかん
木管楽器 もっかんがっき
các nhạc cụ hơi làm bằng gỗ
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
once more, again
once more, once again
nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương hình hoa hồng, hình hoa thị
nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi
mao dẫn, ống mao dẫn, mao quản, mao mạch
mochi made in winter