Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借屋
かや
cho ở cho sự thuê(cho) thuê cái nhà(cho) thuê một cái nhà
蚊屋
bẫy muỗi.
何やかやで なにやかやで
Tất cả, mọi thứ, cái này cái nọ
新かや しんかや しんカヤ
North American nutmeg (Torreya californica) (used for shogi and go boards), Californian nutmeg
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
風にかかやすい かぜにかかやすい
dễ cảm.
若やか わかやか
trẻ, trẻ tuổi
長閑やか のどかやか
yên tĩnh; điềm tĩnh; yên tĩnh; bình yên; hòa bình
何や彼や なにやかや なにやかれや
nhiều, cái nọ cái kia
たかやす たがやす
cuốc.
「TÁ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích