加役
かやく「GIA DỊCH」
☆ Danh từ
Việc làm thêm tạm thời

かやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かやく
加役
かやく
việc làm thêm tạm thời
課役
かえき かやく
phân phối (của) những sự ấn định
仮訳
かやく
tạm dịch
火薬
かやく
thuốc đạn
加薬
かやく
gia vị
Các từ liên quan tới かやく
自家薬籠中の物 じかやくろうちゅうのもの じかやくかごちゅうのもの
quyền lực đầy đủ (của) hoặc qua; hoàn toàn tuân lệnh ai đó
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.
加薬飯 かやくめし
món cơm trộn với rau, cá, thịt...
綿火薬 めんかやく
bông thuốc nổ, bông thuốc súng
加薬御飯 かやくごはん
cơm trộn với rau và thịt hoặc cá
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
自家薬籠 じかやくろう
(something that is) available for use at any time, (someone who is) at one's beck and call, (something over which) one has complete mastery