Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới からだであそぼ
体で覚える からだでおぼえる
ghi nhớ bằng cơ thể; học bằng cơ thể (làm chủ một kĩ năng nhờ luyện tập nhiều lần để sau đó thực hiện nó bằng kinh nghiệm, phản xạ)
然有らぬ体で さあらぬていで しかあらぬからだで
như thể đã không có chuyện gì xảy ra
そらで覚える そらでおぼえる
học thuộc lòng; học vẹt.
空で覚える そらでおぼえる
ghi nhớ, học thuộc
駄法螺 だぼら
chuyện khoác lác
空で そらで
ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức
đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ
であるから であるからして
therefore, and so, for that reason, accordingly, consequently, hence