そらで覚える
そらでおぼえる
☆ Cụm từ
Học thuộc lòng; học vẹt.

そらで覚える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới そらで覚える
空で覚える そらでおぼえる
ghi nhớ, học thuộc
覚える おぼえる
cảm thấy
体で覚える からだでおぼえる
ghi nhớ bằng cơ thể; học bằng cơ thể (làm chủ một kĩ năng nhờ luyện tập nhiều lần để sau đó thực hiện nó bằng kinh nghiệm, phản xạ)
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
見覚える みおぼえる
nhớ; thu thập lại; đoán nhận
まる覚え まるおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức đầy đủ
袖を捕らえる そでをとらえる
để bắt một người bởi tay áo
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt