絡む
からむ「LẠC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Cản trở
酔
って
上司
に
絡
む
Say xỉn rồi cãi cọ với cấp trên
(
人
)に
絡
む
Cãi cọ
Gặp rắc rối; dính dáng
出会
い
系サイト
に
絡
む
児童買春事件
Vụ mãi dâm trẻ em có dính dáng đến một trang WEB hẹn hò trực tuyến
...に
絡
む
Gặp rắc rối
Liên quan
金銭問題
が
絡
む
Vấn đề tiền tệ có liên quan
...と
絡
む
Liên quan đến .

Bảng chia động từ của 絡む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絡む/からむむ |
Quá khứ (た) | 絡んだ |
Phủ định (未然) | 絡まない |
Lịch sự (丁寧) | 絡みます |
te (て) | 絡んで |
Khả năng (可能) | 絡める |
Thụ động (受身) | 絡まれる |
Sai khiến (使役) | 絡ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絡む |
Điều kiện (条件) | 絡めば |
Mệnh lệnh (命令) | 絡め |
Ý chí (意向) | 絡もう |
Cấm chỉ(禁止) | 絡むな |
からめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からめる
絡む
からむ
cản trở
絡める
からめる
bám lấy, quấn lấy nhau
からめる
sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại.
搦める
からめる
quấn chặt, quyện chặt, kết chặt.
Các từ liên quan tới からめる
赤らめる あからめる
làm cho đỏ lên; làm cho đỏ mặt
明らむ あからむ
rạng sáng
赤らむ あからむ
trở nên đỏ; đỏ lên; ửng hồng; ửng đỏ
殻むき からむき
lột vỏ, bóc vỏ
顔を赤らめる かおをあからめる
đỏ mặt
空蒸し からむし そらむし
hâm nóng (thức ăn); không khí nóng ẩm
sự đỏ mặt, ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
苧 からむし むし ちょま まお カラムシ
lá gai