営業外収益
えーぎょーがいしゅーえき
Thu nhập phi doanh nghiệp
Các khoản chi/thu phi tác nghiệp
営業外収益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 営業外収益
営業利益 えいぎょうりえき
Lợi nhuận kinh doanh.+ Là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp sẽ kiếm được nếu không có nguồn lực nào dành cho việc mở rộng doanh nghiệp trong tương lai.
企業収益 きぎょうしゅうえき
lợi tức tập đoàn; những lợi nhuận tập đoàn
営業収入 えいぎょうしゅうにゅう
doanh thu kinh doanh
営業収支 えいぎょうしゅうし
operating cân bằng
収益 しゅうえき
doanh thu
営業 えいぎょう
doanh nghiệp
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
収益性 しゅうえきせい
doanh lợi.