かりがねぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai

かりがねぼね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりがねぼね
かりがねぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁骨
かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
かりがねぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai
雁骨
かりがねぼね かりぼね
/s'kæpjuli:/, xương vai