はつかねずみ
Mauz/, chuột, mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn

はつかねずみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はつかねずみ
はつかねずみ
mauz/, chuột, mắt sưng húp.
二十日鼠
はつかねずみ ハツカネズミ
bắt chuột
Các từ liên quan tới はつかねずみ
Izumi fever (resembles scarlet fever)
はねつ はねつ
anti-Vietnam
chuột cống.
suối,tính đàn hồi,chỗ nứt,lắp nhíp,chỗ cong,bất ngờ đưa ra,nhảy qua,chỗ nhún,sự rò,(ê,nghĩa mỹ) bất ngờ tuyên bố,được tha tù,đường cong,căn nguyên,back...) nhảy,nứt rạn,away,nảy ra,hiện ra,gốc,cái nhảy,đường nứt,điệu múa vui,nổi lên,làm rạn,đề ra,làm nẻ,nghĩa mỹ),out,cốt) bài hát vui,lò xo,over,làm bật lên,(từ mỹ,động cơ,đưa ra,nguồn,xuất phát,con nước,nhíp,down,through,cong,làm nứt,dây buộc thuyền vào bến,làm cho nhảy lên,lắp lò xo giảm xóc,bật mạnh,mùa xuân,làm nổ,sự bị nước rỉ vào,xuất thân,làm cho bay lên,+ up,xuất hiện,nổ,sự co dãn,sự nhảy,sự bật lại
畑鼠 はたねずみ ハタネズミ はたけねずみ
chuột đồng
蝟 はりねずみ
con nhím.
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám