ホリネズミ科
ホリねずみか
Họ chuột nang
Họ chuột túi má
Họ geomyidae (một họ động vật gặm nhấm đào hang)
ホリネズミ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホリネズミ科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
堀り鼠 ほりねずみ ホリネズミ ほりりねずみ
chuột túi, chuột nang
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)