Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環境問題専門家
かんきょうもんだいせんもんか
người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
かんもう
nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi
もうかん
mao dẫn, ống mao dẫn, mao quản, mao mạch
かもんばん
nơ hoa hồng, hình hoa hồng, cửa sổ hình hoa hồng, viên kim cương hình hoa hồng, hình hoa thị
いんもん
lông, chỗ mọc lông
もんせき
sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm
かんせんきょ
xưởng cạn
しかつもんだい しかつもんだい
vấn đề sống hay chết
Đăng nhập để xem giải thích