かんけつねつ
Sốt từng cơn

かんけつねつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんけつねつ
かんけつねつ
sốt từng cơn
間欠熱
かんけつねつ
sốt từng cơn
間歇熱
かんけつねつ
sốt từng cơn
Các từ liên quan tới かんけつねつ
rễ, cây con cả rễ, các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, căn; nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc ; phá huỷ đi, trừ tận gốc, strike, làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào, rootle, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
mating
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
sự lãng quên, sắc lệnh ân xá
one's age at death
ẩn nhiệt
sự cô lập, sự cách ly, sự biến thành một hòn đảo