種付け
Kết bạn, giao phối, phối giống

Bảng chia động từ của 種付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種付けする/たねつけする |
Quá khứ (た) | 種付けした |
Phủ định (未然) | 種付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 種付けします |
te (て) | 種付けして |
Khả năng (可能) | 種付けできる |
Thụ động (受身) | 種付けされる |
Sai khiến (使役) | 種付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種付けすられる |
Điều kiện (条件) | 種付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種付けしろ |
Ý chí (意向) | 種付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種付けするな |
たねつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たねつけ
種付け
たねつけ
kết bạn, giao phối, phối giống
たねつけ
mating
Các từ liên quan tới たねつけ
種漬花 たねつけばな タネツケバナ
Cardamine flexuosa (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
strike,chăn,gốc từ,bén rễ,(+ up,phá huỷ đi,rễ,căn,căn nguyên,các cây có củ (cà rốt,nghiệm,gốc,ăn sâu vào,thẹn đỏ cả mặt,nghĩa mỹ),cây con cả rễ,căn bản,làm cắm chặt vào,(từ mỹ,rootle,làm ăn sâu vào,nguồn gốc,làm bắt rễ,trừ tận gốc,mặt đỏ tía tai,out...) nhổ bật rễ,tích cực ủng hộ,đào tận gốc,triệt để,hoàn toàn,con cháu,làm tiệt nọc,làm bén rễ,gốc rễ,nốt cơ bản,thực chất,reo hò cổ vũ,củ cải...)
sốt từng cơn
撥ねつける はねつける
khước từ; bác bỏ yêu cầu, nguyện vọng...
bác bỏ.
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
根付 ねつけ
nghệ thuật chạm khắc những vật nhỏ từ nguyên liệu như ngà voi, vàng bạc; những vật chạm khắc nhỏ và tinh xảo treo ở các túi xách hay dây thắt lưng..; netsuke
付け根 つけね
gốc rễ; căn cứ; cơ sở; chân đế