監査役
かんさやく「GIAM TRA DỊCH」
Kiểm toán viên
Kiểm toán
☆ Danh từ
Người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
Người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát

Từ đồng nghĩa của 監査役
noun
かんさやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんさやく
監査役
かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
Các từ liên quan tới かんさやく
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
người dịch, máy truyền tin
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý, nhà nông học
umbrellshop
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
sự lạnh, sự lạnh lẽo