Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんやくか
nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý.
倹約家
người tiết kiệm
けんさやく
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
やんけ
isn't it, right?, you know?
かけや
cái vồ
けんかく
người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm
ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
かんげやく
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
かんさやく
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
けいやくきん
sự trả tiền mặt
Đăng nhập để xem giải thích